|
Điều nhân Grade WW240
|
Kích cỡ: 220-240 count/lb
Độ ẩm: 5% max
Đóng trong túi PE hoặc hộp thiếc hút chân không; 11,34kg/hộp hoặc túi; 2 hộp hoặc túi/carton; 700 cartons/ 20' container
|
|
Điều nhân Grade WW320
|
Kích cỡ: 300-320 count/lb
Độ ẩm: 5% max
Đóng trong túi PE hoặc hộp thiếc hút chân không; 11,34 kg/hộp hoặc túi; 2 hộp hoặc túi/carton; 700 carton/20' container
|
|
Điều nhân Grade WW450
|
Kích cỡ: 400-450 count/lb
Độ ẩm: 5% max
Đóng trong túi PE hoặc hộp thiếc hút chân không; 11,34kg/hộp hoặc túi; 2 hộp hoặc túi/carton; 700 cartons/ 20' container
|
|
Điều nhân Grade LBW320
|
Chất lượng: AFI specification 4/1999
Đóng trong túi PE hoặc hộp thiếc hút chân không; 11,34 kg/hộp hoặc túi; 2 hộp hoặc túi/ carton; 700 cartons/20' container
|
|
Điều nhân WS
|
Chất lượng: AFI specification 4/1999
Đóng trong túi PE hoặc hộp thiếc hút chân không; 11,34 kg/hộp hoặc túi; 2 hộp hoặc túi/carton; 700 cartons/20' container
|
|
Điều nhân LP
|
Chất lượng: AFI specification 4/1999
Đóng trong túi PE hoặc hộp thiếc hút chân không; 11,34kg/hộp hoặc túi; 2 hộp hoặc túi/carton; 700 cartons/20' container
|